Tiếng Việt   English  

Dịch Vụ Xin Giấy Phép Kinh Doanh Tại Việt Nam

DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP KINH DOANH TẠI VIỆT NAM

---------

1- DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP KINH DOANH LÀ GÌ?

Dịch vụ xin giấy phép kinh doanh là một loại dịch vụ hỗ trợ các cá nhân hoặc doanh nghiệp thực hiện thủ tục đăng ký và xin cấp giấy phép kinh doanh từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là một bước quan trọng để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp lý.

Dịch vụ này thường bao gồm các công việc như:

Tư vấn:

Cung cấp thông tin về các loại giấy phép cần thiết, điều kiện để xin giấy phép, và các thủ tục pháp lý khác liên quan.

Chuẩn bị hồ sơ:

Hỗ trợ chuẩn bị và thu thập các tài liệu, giấy tờ cần thiết để nộp cho cơ quan có thẩm quyền.

Nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xét duyệt:

Thực hiện nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh và theo dõi quá trình xét duyệt cho đến khi giấy phép được cấp.

Nhận và bàn giao giấy phép:

Khi giấy phép kinh doanh được cấp, dịch vụ này sẽ nhận và bàn giao cho khách hàng.

Các cá nhân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ xin giấy phép kinh doanh sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức, đồng thời giảm thiểu rủi ro về mặt pháp lý do được hướng dẫn và hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm và chuyên môn.

2- GIẤY PHÉP KINH DOANH LÀ GÌ?

Giấy phép kinh doanh là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho cá nhân hoặc tổ chức, cho phép họ được hoạt động kinh doanh trong một ngành nghề cụ thể theo quy định của pháp luật. Giấy phép này xác nhận doanh nghiệp đã tuân thủ các điều kiện pháp lý cần thiết và được phép thực hiện các hoạt động kinh doanh theo đúng quy định.

Theo quy định tại Khoản 4 Điều 3, Nghị định 98/2020/NĐ-CP ngày ngày 26 tháng 8 năm 2020 của Chính phủ Việt Nam:

“Giấy phép kinh doanh" gồm giấy phép, giấy chứng nhận đủ điều kiện, chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, văn bản xác nhận, các hình thức văn bản khác quy định các điều kiện mà cá nhân, tổ chức phải đáp ứng để thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh do cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền cấp cho cá nhân, tổ chức đó theo quy định của pháp luật.

3- ĐẶC ĐIỂM CỦA GIẤY PHÉP KINH DOANH

a) Tính pháp lý

- Giấy phép kinh doanh là một văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, xác nhận doanh nghiệp đã đáp ứng đủ điều kiện để kinh doanh trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể.

- Đây là căn cứ pháp lý để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp trong ngành nghề có điều kiện. Nếu không có giấy phép, doanh nghiệp sẽ bị coi là hoạt động trái pháp luật trong lĩnh vực đó.

a) Chỉ áp dụng cho ngành nghề có điều kiện

- Không phải tất cả các doanh nghiệp đều cần giấy phép kinh doanh. Giấy phép kinh doanh chỉ áp dụng đối với những ngành nghề có điều kiện, tức là những ngành nghề yêu cầu phải đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định về an toàn, sức khỏe, bảo vệ môi trường, hoặc quy tắc nghề nghiệp.

- Các ngành nghề phổ biến yêu cầu giấy phép kinh doanh bao gồm y tế, giáo dục, vận tải, bất động sản, thực phẩm, tài chính, và ngành nghề liên quan đến môi trường.

c) Các điều kiện ràng buộc

Để được cấp giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể do pháp luật quy định. Các điều kiện này có thể liên quan đến:

- Vốn: Một số ngành nghề yêu cầu doanh nghiệp phải có mức vốn tối thiểu.

- Nhân sự: Có thể yêu cầu doanh nghiệp phải có nhân sự đạt chuẩn chuyên môn, có chứng chỉ hoặc giấy phép hành nghề.

- Cơ sở vật chất: Một số ngành yêu cầu phải có cơ sở vật chất, thiết bị đạt tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn và chất lượng.

- Các yêu cầu chuyên môn và kỹ thuật: Đối với những ngành nghề đòi hỏi trình độ chuyên môn cao hoặc kỹ thuật đặc biệt.

d) Thời hạn hiệu lực

- Giấy phép kinh doanh thường có thời hạn nhất định (ví dụ: 1 năm, 3 năm, hoặc 5 năm), và khi hết hạn, doanh nghiệp phải làm thủ tục gia hạn để tiếp tục hoạt động.

- Trong thời gian hiệu lực, nếu doanh nghiệp vi phạm các quy định liên quan đến ngành nghề, giấy phép có thể bị thu hồi hoặc đình chỉ.

e) Bị kiểm tra và giám sát

- Do giấy phép kinh doanh áp dụng cho các ngành nghề có điều kiện, nên các doanh nghiệp này thường phải tuân thủ các quy định về kiểm tra và giám sát từ các cơ quan nhà nước để đảm bảo doanh nghiệp duy trì các điều kiện ban đầu khi được cấp giấy phép.

- Việc kiểm tra này có thể định kỳ hoặc đột xuất, và nếu phát hiện vi phạm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hoặc thu hồi giấy phép.

g) Không thể chuyển nhượng tự do

Giấy phép kinh doanh thường chỉ có hiệu lực với doanh nghiệp hoặc cá nhân được cấp phép và không thể chuyển nhượng tự do cho các bên khác, trừ khi có sự chấp thuận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

h) Mục đích bảo vệ công cộng và lợi ích xã hội

Giấy phép kinh doanh được cấp nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động trong những ngành nghề nhạy cảm, có ảnh hưởng đến sức khỏe, an toàn hoặc lợi ích cộng đồng phải tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định để bảo vệ người tiêu dùng và xã hội.

Tóm lại

Giấy phép kinh doanh là giấy tờ cần thiết cho các ngành nghề có điều kiện, giúp doanh nghiệp đảm bảo hoạt động hợp pháp, tuân thủ các quy định pháp lý, và đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn, chất lượng. Đây là cách để cơ quan quản lý nhà nước kiểm soát và bảo vệ lợi ích chung của xã hội, đồng thời giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín trong ngành nghề mình hoạt động.

4- NGÀNH, NGHỀ ĐẦU TƯ KINH DOANH CÓ ĐIỀU KIỆN TẠI VIỆT NAM

Khi đầu tư, kinh doanh trong những ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện tại Việt Nam thì doanh nghiệp cần phải có Giấy phép kinh doanh.

Ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện là ngành, nghề mà việc thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh trong ngành, nghề đó phải đáp ứng điều kiện cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.

Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện được quy định tại Phụ lục IV của Luật Đầu tư 2020.

Điều kiện đầu tư kinh doanh đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện được quy định tại luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên. Bộ, cơ quan ngang Bộ, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các cấp, cơ quan, tổ chức, cá nhân khác không được ban hành quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh.

Điều kiện đầu tư kinh doanh phải được quy định phù hợp với lý do quy định tại khoản 1 Điều 7 Luật Đầu tư 2020 và phải bảo đảm công khai, minh bạch, khách quan, tiết kiệm thời gian, chi phí tuân thủ của nhà đầu tư.

Ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện và điều kiện đầu tư kinh doanh đối với ngành, nghề đó phải được đăng tải trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện - Phụ lục IV của Luật Đầu tư 2020 (Chi tiết)

5- PHÂN BIỆT GIẤY ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP VÀ GIẤY PHÉP KINH DOANH TẠI VIỆT NAM

Giấy đăng ký doanh nghiệp và giấy phép kinh doanh đều là những văn bản quan trọng trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, nhưng chúng có những điểm khác nhau về mục đích, nội dung, và thủ tục cấp. Dưới đây là sự khác biệt cơ bản giữa hai loại giấy tờ này:

a) Giấy đăng ký doanh nghiệp

- Mục đích: Đây là văn bản xác nhận việc thành lập doanh nghiệp và được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước, thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư. Giấy đăng ký doanh nghiệp cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp.

- Nội dung: Bao gồm thông tin về tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp (mã số thuế), địa chỉ trụ sở chính, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, người đại diện theo pháp luật.

- Yêu cầu: Mọi doanh nghiệp đều phải có giấy đăng ký doanh nghiệp trước khi đi vào hoạt động hợp pháp.

- Thời gian hiệu lực: Giấy đăng ký doanh nghiệp có giá trị lâu dài trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp, cho đến khi doanh nghiệp giải thể hoặc bị thu hồi giấy phép.

b) Giấy phép kinh doanh

- Mục đích: Đây là giấy phép cần thiết để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp trong một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: ngành nghề vận tải, y tế, giáo dục, thực phẩm, tài chính...). Giấy phép kinh doanh xác nhận rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý để kinh doanh trong lĩnh vực cụ thể.

- Nội dung: Bao gồm các điều kiện, tiêu chuẩn mà doanh nghiệp phải đáp ứng để hoạt động trong ngành nghề có điều kiện. Điều này có thể liên quan đến yêu cầu về vốn, nhân sự, cơ sở vật chất, hoặc các yêu cầu chuyên môn khác.

- Yêu cầu: Chỉ các doanh nghiệp hoạt động trong những ngành nghề đặc thù hoặc có điều kiện mới cần phải xin giấy phép kinh doanh.

- Thời gian hiệu lực: Thường có thời hạn nhất định (ví dụ: 3 năm, 5 năm) và phải gia hạn khi hết hạn. Một số giấy phép kinh doanh có thể bị thu hồi nếu doanh nghiệp vi phạm các điều kiện quy định.

Tóm lại

- Giấy đăng ký doanh nghiệp: Là giấy tờ cần thiết cho mọi doanh nghiệp khi thành lập và chứa các thông tin cơ bản về doanh nghiệp. Nó là yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và hoạt động hợp pháp.

- Giấy phép kinh doanh: Là giấy tờ dành cho các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, xác nhận doanh nghiệp đủ điều kiện để hoạt động trong lĩnh vực đó. Không phải mọi doanh nghiệp đều cần giấy phép kinh doanh.

Cả hai loại giấy tờ này đều đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp lý.

6- TẠI VIỆT NAM KINH DOANH KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP KINH DOANH THÌ CÓ ĐƯỢC KHÔNG? BỊ PHẠT BAO NHIÊU?

Giấy phép kinh doanh chỉ yêu cầu đối với những nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện. Nếu doanh nghiệp kinh doanh ngành, nghề không có điều kiện thì chỉ cần có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là doanh nghiệp đã được phép hoạt động kinh doanh.

Căn cứ khoản 1 Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020, nghĩa vụ của doanh nghiệp là phải đáp ứng đủ điều kiện đầu tư kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.

Như vậy, theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020 thì khi doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện nhưng không đáp ứng được các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật thì Cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu doanh nghiệp tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh.

Như vậy, khi kinh doanh ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện mà không có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thì sẽ bị Cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu doanh nghiệp tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh. Nếu doanh nghiệp vẫn tiếp tục kinh doanh thì sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 100.000.000. (Căn cứ theo điểm b khoản 4 Điều 46 Nghị định 122/2021/NĐ-CP).

7- THỦ TỤC XIN GIẤY PHÉP KINH DOANH NGÀNH NGHỀ KINH DOANH CÓ ĐIỀU KIỆN TẠI VIỆT NAM

a) Chuẩn bị hồ sơ

Tùy theo từng ngành nghề có điều kiện mà hồ sơ có thể khác nhau, nhưng thường bao gồm các tài liệu sau:

- Đơn đề nghị cấp giấy phép kinh doanh: Do doanh nghiệp hoặc người đại diện theo pháp luật ký tên và đóng dấu.

- Giấy đăng ký kinh doanh: Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.

- Giấy tờ chứng minh đủ điều kiện: Đây là phần quan trọng nhất trong hồ sơ, bao gồm các giấy tờ chứng minh doanh nghiệp đáp ứng đủ các điều kiện mà pháp luật yêu cầu. Tùy từng ngành nghề, các điều kiện này có thể là:

+ Vốn pháp định: Chứng minh rằng doanh nghiệp có số vốn tối thiểu theo quy định.

+ Chứng chỉ hành nghề: Với các ngành nghề yêu cầu chuyên môn cao, cần có chứng chỉ hành nghề của người đại diện hoặc người phụ trách chuyên môn.

+ Cơ sở vật chất: Tài liệu chứng minh doanh nghiệp có địa điểm và cơ sở vật chất đáp ứng tiêu chuẩn (như giấy phép về vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy…).

+ Hợp đồng lao động hoặc chứng chỉ hành nghề của nhân sự: Các ngành nghề đặc thù yêu cầu đội ngũ nhân sự phải có chứng chỉ hành nghề phù hợp.

b) Nộp hồ sơ

Hồ sơ sau khi hoàn thiện cần được nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép cho ngành nghề đó.

Cơ quan thường tiếp nhận hồ sơ là Sở Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương, Bộ Y tế, hoặc các sở, ban ngành có liên quan tùy thuộc vào từng ngành nghề cụ thể.

c) Thẩm định và kiểm tra hồ sơ

- Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xem xét và kiểm tra các tài liệu, điều kiện mà doanh nghiệp đã chuẩn bị.

- Trong một số trường hợp, cơ quan cấp phép có thể yêu cầu doanh nghiệp bổ sung, làm rõ hoặc hoàn thiện các tài liệu thiếu sót.

- Cơ quan có thẩm quyền có thể kiểm tra trực tiếp tại cơ sở của doanh nghiệp để xác minh các điều kiện (như kiểm tra cơ sở vật chất, nhân sự…).

d) Nhận kết quả

- Nếu hồ sơ đạt yêu cầu và doanh nghiệp đáp ứng đủ các điều kiện, cơ quan cấp phép sẽ tiến hành cấp giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp.

- Nếu hồ sơ không đủ điều kiện hoặc không đáp ứng yêu cầu, cơ quan có thẩm quyền sẽ từ chối cấp phép và thông báo lý do để doanh nghiệp khắc phục.

e) Thời gian cấp phép

- Thời gian xử lý hồ sơ có thể kéo dài từ 15-30 ngày làm việc hoặc lâu hơn tùy theo từng ngành nghề và cơ quan cấp phép.

- Trong một số trường hợp phức tạp, thời gian này có thể kéo dài hơn nếu doanh nghiệp phải bổ sung tài liệu hoặc thực hiện các biện pháp khắc phục.

g) Kiểm tra và giám sát sau cấp phép

- Sau khi cấp giấy phép kinh doanh, cơ quan nhà nước có thể tiến hành kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất đối với doanh nghiệp để đảm bảo các điều kiện vẫn được duy trì trong quá trình hoạt động.

- Nếu phát hiện doanh nghiệp vi phạm các điều kiện đã cam kết hoặc không tuân thủ quy định pháp luật, giấy phép có thể bị đình chỉ hoặc thu hồi.

Một số lưu ý

- Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất về điều kiện kinh doanh để đảm bảo tuân thủ đúng yêu cầu.

- Một số ngành nghề yêu cầu giấy phép phải được gia hạn sau một thời gian nhất định, vì vậy doanh nghiệp cần lưu ý thời gian để nộp hồ sơ gia hạn đúng hạn.

Tóm lại

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh ngành nghề có điều kiện là một quá trình yêu cầu chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy trình pháp lý. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đáp ứng các điều kiện là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp trong ngành nghề có điều kiện.

8- DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP KINH DOANH TẠI VIỆT NAM CỦA SAO VÀNG

Khi thực hiện dịch vụ xin giấy phép kinh doanh, Sao Vàng sẽ thực hiện các công việc sau:

- Tư vấn khách hàng chuẩn bị hồ sơ, thông tin cần thiết

- Thực hiện soạn thảo hồ sơ

- Nộp hồ sơ cho cơ quan có thẩm

- Nhận giấy phép kinh doanh từ cơ quan có thẩm

- Bàn giao giấy phép kinh doanh cho khách hàng

9- BẠN CHỌN DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP KINH DOANH TẠI VIỆT NAM CỦA SAO VÀNG VÌ?

a) Kinh nghiệm và chuyên môn cao

Công ty Kế toán Sao Vàng có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu rộng về các thủ tục pháp lý và quy định liên quan đến việc xin giấy phép kinh doanh.

Tham khảo thông tin giới thiệu về Công ty Kế toán và Tư vấn Sao Vàng (Xem chi tiết)

b) Tiết kiệm thời gian và công sức

Sử dụng dịch vụ xin giấy phép kinh doanh tại Sao Vàng giúp khách hàng không phải tự mình tìm hiểu và xử lý các quy trình phức tạp, tiết kiệm được thời gian và công sức để tập trung vào các công việc kinh doanh chính.

c) Tư vấn tận tâm

Công ty cung cấp dịch vụ tư vấn chu đáo, giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến quá trình xin giấy phép, giúp khách hàng hiểu rõ các điều kiện và quyền lợi.

d) Giảm thiểu rủi ro pháp lý

Với sự hỗ trợ của công ty, hồ sơ sẽ được chuẩn bị đúng cách và đầy đủ, giúp giảm thiểu nguy cơ hồ sơ bị từ chối hoặc phát sinh các vấn đề pháp lý sau này.

e) Chi phí hợp lý

Dịch vụ của Công ty Kế toán Sao Vàng có mức phí hợp lý, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

g) Theo dõi và hỗ trợ lâu dài

Công ty không chỉ hỗ trợ trong quá trình xin giấy phép mà còn theo dõi và hỗ trợ sau khi có giấy phép, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ tốt các quy định và có thể hoạt động ổn định.

10-PHÍ DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP KINH DOANH TẠI VIỆT NAM CỦA SAO VÀNG

Phí dịch vụ xin giấy phép kinh doanh tuỳ thuộc vào ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh cụ thể.

Hãy liên hệ với Sao Vàng để được báo giá.

Để được tư vấn về dịch vụ và phí dịch vụ xin giấy phép kinh doanh tại Việt Nam

Vui lòng liên hệ Công ty Kế toán và Tư vấn Sao Vàng theo thông tin sau:

Địa chỉ, email và số điện thoại tin liên lạc (Xem chi tiết)

Sao Vàng sẽ đáp ứng yêu cầu của khách hàng một cách chuyên nghiệp, uy tín và hiệu quả

Các tin khác

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

028.3620.8435 0914.19.07.07 0942.05.04.07
Giấy phép kinh doanh số : 0308929524 cấp ngày : 29/05/2009 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh
Người đại diện: ông Thủy Ngọc Thu